VNPT logo

Viễn thông - CNTT

  SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
  • Giá cước dịch vụ Vinaphone trả sau  (31/07/2017)

  • I. Các gói thỏa sức ALO cá nhân

    1. Gói thông thường

    Tên gói
     
    Cước gói (VNĐ)/tháng (đã có VAT, và cước thuê bao tháng) Lưu lượng bao gồm trong gói
    Thoại (phút) SMS Data
    Nội mạng VNPT (VNP, ĐTCĐ) Trong nước Nội mạng VNPT Trong nước  
    ALO-21 70.000 700        
    ALO-45 94.000 1.000        
    ALO-65 114.000 15.000        
    SMART-99 148.000 1.000   300   Max
    SMART-119 168.000 1.000   300   Max100
    SMART-199 248.000   300   300 Max100
    SMART-299 348.000   500   300 Max200
    Vina70 70.000 70.000đ gọi/nhắn tin nội mạng BIG70
    Vina118 118.000 118.000đ gọi/nhắn tin nội mạng BIG70

     

    2. Gói thương Gia

    Nội dung Gói thương gia 1 (TG1) Gói thương gia 2 (TG2)
    Cước gói (đã có VAT và cước thuê bao tháng) 350.000đ/tháng 500.000đ/tháng
    Ưu đãi gói cước Miễn phí phần cuộc gọi nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc). Tổng thời lượng miễn phí là 4.000 phút Miễn phí phần cuộc gọi nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc). Tổng thời lượng miễn phí là 4.000 phút
    300 phút ngoại mạng 500 phút ngoại mạng
    1.000 SMS nội mạng 1.500 SMS nội mạng
    09 GB tốc độ cao, không tính phí vượt gói 20 GB tốc độ cao, không tính phí vượt gói
    Miễn cước dịch vụ Ringtunes, MCA trong 12 tháng Miễn cước dịch vụ Ringtunes, MCA trong 12 tháng
    Thời gian cam kết 12 tháng 12 tháng

     

    3. Gói ALO79

    Nội dung Gói ALO79_1 Gói ALO79_2
    xCước gói (đã có VAT và cước thuê bao tháng) 79.000đ/tháng 79.000đ/tháng
    Ưu đãi gói cước Miễn phí thoại nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10 phút. Tổng thời lượng miễn phí là 3.000 phút Miễn phí thoại nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10 phút. Tổng thời lượng miễn phí là 500 phút
    500 SMS nội mạng 50 phút ngoại mạng
    Giảm tối đa 40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 03 tháng. Giảm tối đa 40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 03 tháng.
    Giảm 50% giá gói MAX, MAX100, MAX200 trong 06 tháng kể từ tháng hòa mạng. Giảm 50% giá gói MAX, MAX100, MAX200 trong 06 tháng kể từ tháng hòa mạng.
    Miễn cước dịch vụ Ringtunes/MCA trong 03 tháng Miễn cước dịch vụ Ringtunes/MCA trong 03 tháng
    Thời gian cam kết 12 tháng 12 háng

     

    4. Gói ALO109

    Nội dung Gói ALO109_1 Gói ALO109_2
    Cước gói (đã có VAT và cước thuê bao tháng) 109.000đ/tháng 109.000đ/tháng
      Miễn phí thoại nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10 phút. Tổng thời lượng miễn phí là 3.000 phút Miễn phí thoại nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10 phút. Tổng thời lượng miễn phí là 500 phút
      500 SMS nội mạng 50 phút ngoại mạng
      Giảm tối đa 40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 06 tháng. Giảm tối đa 40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 06 tháng.
      Miễn phí cước thuê bao dịch vụ MCA, Ringtunes trong 06 tháng Miễn phí cước thuê bao dịch vụ MCA, Ringtunes trong 06 tháng
      + 01 GB, có tính cước vượt gói
    + Giảm 50% giá gói MAX, MAX100, MAX200 trong 12 tháng kể từ tháng hòa mạng.
    + 01 GB, có tính cước vượt gói
    + Giảm 50% giá gói MAX, MAX100, MAX200 trong 12 tháng kể từ tháng hòa mạng.
    Thời gian cam kết 12 tháng 12 háng

     

    II. Gói cước doanh nghiệp (đã có cước thuê bao tháng)

    TT Tên gói Cước gói (VNĐ)/tháng
    (đã có VAT, và cước thuê bao tháng)

    Lưu lượng bao gồm trong gói

    Thoại SMS

    Data

    Nội mạng VNPT Nội mạng VNPT+MBF Trong nước Nội mạng VNP Trong nước
    1 DN-45 94.000 1.500          
    2 DN-145 194.000   1.500        
    3 DN-101 150.000     300      
    4 VIP-99 148.000 1.500     300   MAX
    5 VIP-119 168.000 1.500     300   MAX100
    6 VIP-169 218.000   1.500       MAX
    7 VIP-179 228.000     300   300 MAX100
    8 VIP-289 338.000     500   500 MAX200
    9 SMS-15 15.000       300    
    10 DN74 74.000 1.500        

    Giảm 50% giá gói Datta

    11 DN84 84.000 1.000   30   30

     

    III. Gói cước danh riêng cho thuê bao 088 (đã có cước thuê bao tháng)

    Lưu lượng miễn phí Giới trẻ sành điệu Giới văn phòng Giới doanh nhân
      Sành Sành + Chất Chất + Sang Sang +
    Giá gói 188.000 288.000 488.000 688.000 988.000 1.488.000
    Phút gọi nội mạng VNPT (1) 888 1.200 1.400 1.688 1.888 2.888
    Phút gọi ngoại mạng (2) 38 88 288 488 588 888
    SMS nội mạng (3) 158 188 388 488 588 888
    SMS ngoại mạng (4) 28 88 288 488 588 888
    Phút gọi quốc tế (5)         28 58
    SMS quốc tế (6)         28 58
    Data tốc độ cao (7) 1,2 GB 3 GB 5 GB 7 GB 10 GB 18 GB
    Dịch vụ GTGT (8) MCA + RBT MCA + RBT MCA + RBT + Call Blocking
    Thời gian cam kết

    18 tháng

    Nguồn TTKD VNPT Thừa Thiên - Huế