I. Các gói thỏa sức ALO cá nhân
1. Gói thông thường
Tên gói
|
Cước gói (VNĐ)/tháng (đã có VAT, và cước thuê bao tháng) |
Lưu lượng bao gồm trong gói |
| Thoại (phút) |
SMS |
Data |
| Nội mạng VNPT (VNP, ĐTCĐ) |
Trong nước |
Nội mạng VNPT |
Trong nước |
|
| ALO-21 |
70.000 |
700 |
|
|
|
|
| ALO-45 |
94.000 |
1.000 |
|
|
|
|
| ALO-65 |
114.000 |
15.000 |
|
|
|
|
| SMART-99 |
148.000 |
1.000 |
|
300 |
|
Max |
| SMART-119 |
168.000 |
1.000 |
|
300 |
|
Max100 |
| SMART-199 |
248.000 |
|
300 |
|
300 |
Max100 |
| SMART-299 |
348.000 |
|
500 |
|
300 |
Max200 |
| Vina70 |
70.000 |
70.000đ gọi/nhắn tin nội mạng |
BIG70 |
| Vina118 |
118.000 |
118.000đ gọi/nhắn tin nội mạng |
BIG70 |
2. Gói thương Gia
| Nội dung |
Gói thương gia 1 (TG1) |
Gói thương gia 2 (TG2) |
| Cước gói (đã có VAT và cước thuê bao tháng) |
350.000đ/tháng |
500.000đ/tháng |
| Ưu đãi gói cước |
Miễn phí phần cuộc gọi nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc). Tổng thời lượng miễn phí là 4.000 phút |
Miễn phí phần cuộc gọi nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc). Tổng thời lượng miễn phí là 4.000 phút |
| 300 phút ngoại mạng |
500 phút ngoại mạng |
| 1.000 SMS nội mạng |
1.500 SMS nội mạng |
| 09 GB tốc độ cao, không tính phí vượt gói |
20 GB tốc độ cao, không tính phí vượt gói |
| Miễn cước dịch vụ Ringtunes, MCA trong 12 tháng |
Miễn cước dịch vụ Ringtunes, MCA trong 12 tháng |
| Thời gian cam kết |
12 tháng |
12 tháng |
3. Gói ALO79
| Nội dung |
Gói ALO79_1 |
Gói ALO79_2 |
| xCước gói (đã có VAT và cước thuê bao tháng) |
79.000đ/tháng |
79.000đ/tháng |
| Ưu đãi gói cước |
Miễn phí thoại nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10 phút. Tổng thời lượng miễn phí là 3.000 phút |
Miễn phí thoại nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10 phút. Tổng thời lượng miễn phí là 500 phút |
| 500 SMS nội mạng |
50 phút ngoại mạng |
| Giảm tối đa 40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 03 tháng. |
Giảm tối đa 40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 03 tháng. |
| Giảm 50% giá gói MAX, MAX100, MAX200 trong 06 tháng kể từ tháng hòa mạng. |
Giảm 50% giá gói MAX, MAX100, MAX200 trong 06 tháng kể từ tháng hòa mạng. |
| Miễn cước dịch vụ Ringtunes/MCA trong 03 tháng |
Miễn cước dịch vụ Ringtunes/MCA trong 03 tháng |
| Thời gian cam kết |
12 tháng |
12 háng |
4. Gói ALO109
| Nội dung |
Gói ALO109_1 |
Gói ALO109_2 |
| Cước gói (đã có VAT và cước thuê bao tháng) |
109.000đ/tháng |
109.000đ/tháng |
| |
Miễn phí thoại nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10 phút. Tổng thời lượng miễn phí là 3.000 phút |
Miễn phí thoại nội mạng VNPT (Vinaphone + ĐTCĐ VNPT trên toàn quốc), áp dụng cho các cuộc gọi dưới 10 phút. Tổng thời lượng miễn phí là 500 phút |
| |
500 SMS nội mạng |
50 phút ngoại mạng |
| |
Giảm tối đa 40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 06 tháng. |
Giảm tối đa 40.000đ/tháng cho cước liên lạc nội mạng VNPT vượt gói, trong vòng 06 tháng. |
| |
Miễn phí cước thuê bao dịch vụ MCA, Ringtunes trong 06 tháng |
Miễn phí cước thuê bao dịch vụ MCA, Ringtunes trong 06 tháng |
| |
+ 01 GB, có tính cước vượt gói
+ Giảm 50% giá gói MAX, MAX100, MAX200 trong 12 tháng kể từ tháng hòa mạng. |
+ 01 GB, có tính cước vượt gói
+ Giảm 50% giá gói MAX, MAX100, MAX200 trong 12 tháng kể từ tháng hòa mạng. |
| Thời gian cam kết |
12 tháng |
12 háng |
II. Gói cước doanh nghiệp (đã có cước thuê bao tháng)
| TT |
Tên gói |
Cước gói (VNĐ)/tháng
(đã có VAT, và cước thuê bao tháng) |
Lưu lượng bao gồm trong gói
|
| Thoại |
SMS |
Data
|
| Nội mạng VNPT |
Nội mạng VNPT+MBF |
Trong nước |
Nội mạng VNP |
Trong nước |
| 1 |
DN-45 |
94.000 |
1.500 |
|
|
|
|
|
| 2 |
DN-145 |
194.000 |
|
1.500 |
|
|
|
|
| 3 |
DN-101 |
150.000 |
|
|
300 |
|
|
|
| 4 |
VIP-99 |
148.000 |
1.500 |
|
|
300 |
|
MAX |
| 5 |
VIP-119 |
168.000 |
1.500 |
|
|
300 |
|
MAX100 |
| 6 |
VIP-169 |
218.000 |
|
1.500 |
|
|
|
MAX |
| 7 |
VIP-179 |
228.000 |
|
|
300 |
|
300 |
MAX100 |
| 8 |
VIP-289 |
338.000 |
|
|
500 |
|
500 |
MAX200 |
| 9 |
SMS-15 |
15.000 |
|
|
|
300 |
|
|
| 10 |
DN74 |
74.000 |
1.500 |
|
|
|
|
Giảm 50% giá gói Datta
|
| 11 |
DN84 |
84.000 |
1.000 |
|
30 |
|
30 |
III. Gói cước danh riêng cho thuê bao 088 (đã có cước thuê bao tháng)
| Lưu lượng miễn phí |
Giới trẻ sành điệu |
Giới văn phòng |
Giới doanh nhân |
| |
Sành |
Sành + |
Chất |
Chất + |
Sang |
Sang + |
| Giá gói |
188.000 |
288.000 |
488.000 |
688.000 |
988.000 |
1.488.000 |
| Phút gọi nội mạng VNPT (1) |
888 |
1.200 |
1.400 |
1.688 |
1.888 |
2.888 |
| Phút gọi ngoại mạng (2) |
38 |
88 |
288 |
488 |
588 |
888 |
| SMS nội mạng (3) |
158 |
188 |
388 |
488 |
588 |
888 |
| SMS ngoại mạng (4) |
28 |
88 |
288 |
488 |
588 |
888 |
| Phút gọi quốc tế (5) |
|
|
|
|
28 |
58 |
| SMS quốc tế (6) |
|
|
|
|
28 |
58 |
| Data tốc độ cao (7) |
1,2 GB |
3 GB |
5 GB |
7 GB |
10 GB |
18 GB |
| Dịch vụ GTGT (8) |
MCA + RBT |
MCA + RBT |
MCA + RBT + Call Blocking |
| Thời gian cam kết |
18 tháng
|
Nguồn TTKD VNPT Thừa Thiên - Huế