I. Dịch vụ internet FTTH FiberVNN
1. Chi phí cài đặt ban đầu
Đơn vị tính: VND
STT |
Nội dung |
Đơn giá |
Số lượng |
Thành tiền |
Văn bản |
1 |
Cước cài đặt dịch vụ |
1.650.000 |
01 |
1.650.000 |
1638/QĐ-VTTTH-KD ngày 06/8/2014 |
2 |
Cước chuyển đổi từ ADSL sang FTTH |
880.000 |
01 |
880.000 |
Ghi chú:
Chi phí này đã bao gồm thuế GTGT theo quy định |
2. Cước phí hàng tháng
2.1. Các gói cước thông thường:
Đơn vị tính: VND
STT |
Tốc độ |
Thành tiền |
Tên gói cước |
Văn bản |
1 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 45Mbps/45Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu 512Kbps/512Kbps |
1.000.000 |
F1+ |
QĐ số 2391 và CV số 1128 |
2 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 50Mbps/50Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu 640Kbps/640Kbps |
1.500.000 |
F2+ |
3 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 55Mbps/55Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu 768Kbps/768Kbps |
2.500.000 |
F3 |
4 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 65Mbps/65Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu 1.024Kbps/1.024Kbps |
3.500.000 |
F4 |
5 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 75Mbps/75Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu 1.536Kbps/1.536Kbps |
5.000.000 |
F5 |
6 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 100Mbps/100Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu 2.048Kbps/2.048Kbps |
7.000.000 |
F6 |
* Ghi chú:
Tất cả các mức cước trên chưa bao gồm 10% Thuế GTGT.
Khách hàng có nhu cầu được sử dụng miễn phí 1 IP tĩnh. |
|
2.2. Các gói cước tiết kiệm:
2.1.1. Các gói cước tính trọn gói:
Đơn vị tính: VND
STT |
Tốc độ |
Thành tiền |
Tên gói cước |
Văn bản |
1 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 30Mbps/30Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết |
400.000 |
F2E.TK1 |
CV số 1128 |
2 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 34Mbps/34Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết |
600.000 |
F2E.TK2 |
3 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 14Mbps/14Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết |
175.000 |
F2E.TK5 |
4 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 24Mbps/24Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu 256Kbps/256Kbps |
350.000 |
F2E.TK5i |
5 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 50Mbps/50Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết |
1.000.000 |
Fiber2E |
6 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 10Mbps/10Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết |
150.000 |
F2E.TK9 |
7 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 20Mbps/20Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết |
250.000 |
F2E.TK10 |
* Ghi chú:
Tất cả các mức cước trên chưa bao gồm 10% Thuế GTGT
Khách hàng có nhu cầu được sử dụng miễn phí 1 IP tĩnh. (Không áp dụng cho gói F2E.TK9) |
|
2.1.2. Các gói cước tính theo lưu lượng:
Đơn vị tính: VND
STT |
Tốc độ |
Giá cước tối thiểu |
Giá cước tối đa |
Tên gói cước |
Văn bản |
1 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 10Mbps/10Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết |
90.000
(Được sử dụng miễn phí 20Gb) |
350.000
(Lưu lượng trên 20Gb: 25đ/Mb) |
F2E.TK3 |
QĐ số 624 |
2 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 18Mbps/18Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết |
190.000
(Được sử dụng miễn phí 50Gb) |
350.000
(Lưu lượng trên 50Gb: 25đ/Mb) |
F2E.TK4 |
* Ghi chú:
Tất cả các mức cước trên chưa bao gồm 10% Thuế GTGT |
|
2.3. Các gói cước dành cho ngành giáo dục:
STT |
Tốc độ |
Thành tiền |
Tên gói cước |
Văn bản |
1 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 32Mbps/32Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết |
499.000 |
F.GD1 |
QĐ số 2391 và văn bản 1128 |
2 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 55Mbps/55Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết |
1.699.000 |
F.GD2 |
* Ghi chú:
Tất cả các mức cước trên chưa bao gồm 10% Thuế GTGT |
|
2.4. Các gói cước cho đại lý:
STT |
Tốc độ |
Thành tiền |
Tên gói cước |
Văn bản |
1 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 50Mbps/50Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: 512Kbps/512Kbps |
1.000.000 |
F1.DL trọn gói |
VB 520 |
2 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 55Mbps/55Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: 640Kbps/640Kbps |
1.300.000 |
F2.DL trọn gói |
3 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 55Mbps/55Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: 512Kbps/512Kbps |
Tối thiểu 800.000đ được miễn phí 800Gb, giá trần 1.300.000đ |
F1.DL lưu lượng |
4 |
Tốc độ dowload/upload tối đa 60Mbps/60Mbps
Tốc độ dowload/upload tối thiểu: 640Kbps/640Kbps |
Tối thiểu 1.300.000đ được miễn phí 1.200Gb, giá trần 1.600.000đ |
F2.DL lưu lượng |
* Ghi chú:
Tất cả các mức cước trên chưa bao gồm 10% Thuế GTGT
Khách hàng có nhu cầu được miễn phí 01 IP tĩnh. |
|
2.5. Các gói cước tốc độ cao: (QĐ 1415)
Tên gói cước |
Tốc độ trong nước (upload và download) Mbps |
Tốc độ cam kết quốc tế tối thiểu Mbps |
Giá cước trọn gói |
Đối tượng áp dụng |
FTTH120_1 |
120Mbps |
3Mbps |
13.000.000 đ/tháng. |
- Cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp. |
FTTH120_2 |
120Mbps |
4Mbps |
18.000.000 đ/tháng. |
FTTH150_1 |
150Mbps |
3Mbps |
15.000.000 đ/tháng. |
FTTH150_2 |
150Mbps |
4Mbps |
20.000.000 đ/tháng. |
FTTH200_1 |
200Mbps |
3Mbps |
20.000.000 đ/tháng. |
FTTH200_2 |
200Mbps |
4Mbps |
25.000.000 đ/tháng. |
FTTH300_1 |
300Mbps |
3Mbps |
30.000.000 đ/tháng. |
FTTH300_2 |
300Mbps |
4Mbps |
35.000.000 đ/tháng. |
Các gói cước trên chưa bao gồm thuế VAT. |
2.6 Gói cước tốc độ cao FiberVIP thử nghiệm (CV 241):
Gói dịch vụ |
Tốc độ trong nước (Mbps) |
Tốc độ ngoại mạng quốc tế (Mbps) |
Gói cước hàng thàng
(VNĐ) |
Đối tượng |
Tối đa
(Mbps)
|
Cam kết tối thiểu
(Mbps) |
VIP 100 |
100 |
34 |
4 |
9.000.000 |
Cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp. |
VIP 150 |
150 |
50 |
5 |
16.000.000 |
VIP 200 |
200 |
60 |
6 |
20.000.000 |
FiberVIP 30 |
30 |
14 |
768 |
349.000 |
Cá nhân, hộ gia đình |
FiberVIP 50 |
50 |
20 |
1.280 |
789.000 |
2.7 Gói cước FiberVNN toàn quốc (áp dụng cho KH cá nhân)
TT |
Gói cước |
Fiber16 |
Fiber20 |
Fiber30 |
Fiber40 |
FiberNET |
1 |
Quy định tốc độ |
a |
Tốc độ tối đa trong nước |
16Mbps |
20Mbps |
30Mbps |
40Mbps |
60Mbps |
b |
Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa |
12,6Mbps |
10Mbps |
14,7Mbps |
18Mbps |
22,8Mbps |
c |
Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu |
không |
512Kbps |
512Kbps |
512Kbps |
01Mbps |
2 |
Địa chỉ IP |
Động |
Động |
Động |
Động |
Tĩnh |
3 |
Dịch vụ bảo mật Fsecure cộng thêm cho một thiết bị |
Gói 1 năm |
Gói 1 năm |
Gói 1 năm |
Gói 1 năm |
Gói 1 năm |
4 |
Giá các gói cước (đồng/tháng/TB) (chưa bao gồm VAT) |
a |
Gói hàng tháng |
170.000 |
190.000 |
230.000 |
340.000 |
800.000 |
b |
Gói 03 tháng |
459.000 |
513.000 |
621.000 |
918.000 |
2.160.000 |
c |
Gói 06 tháng |
856.8000 |
957.600 |
1.159.200 |
1.713.600 |
4.032.000 |
d |
Gói 12 tháng |
1.632.000 |
1.824.000 |
2.208.000 |
3.264.000 |
7.680.000 |
Nguồn TTKD VNPT Thừa Thiên - Huế