VNPT logo

Viễn thông - CNTT

  SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
  • Giá cước dịch vụ FTTH  (31/07/2017)

  • I. Dịch vụ internet FTTH FiberVNN
    1. Chi phí cài đặt ban đầu

    Đơn vị tính: VND

    STT Nội dung Đơn giá Số lượng Thành tiền Văn bản
    1 Cước cài đặt dịch vụ 1.650.000 01 1.650.000 1638/QĐ-VTTTH-KD ngày 06/8/2014
    2 Cước chuyển đổi từ ADSL sang FTTH 880.000 01 880.000
    Ghi chú:
    Chi phí này đã bao gồm thuế GTGT theo quy định

     

    2. Cước phí hàng tháng
    2.1. Các gói cước thông thường:

    Đơn vị tính: VND

    STT Tốc độ Thành tiền Tên gói cước Văn bản
    1 Tốc độ dowload/upload tối đa 45Mbps/45Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu 512Kbps/512Kbps
    1.000.000 F1+ QĐ số 2391 và CV số 1128
    2 Tốc độ dowload/upload tối đa 50Mbps/50Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu 640Kbps/640Kbps
    1.500.000 F2+
    3 Tốc độ dowload/upload tối đa 55Mbps/55Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu 768Kbps/768Kbps
    2.500.000 F3
    4 Tốc độ dowload/upload tối đa 65Mbps/65Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu 1.024Kbps/1.024Kbps
    3.500.000 F4
    5 Tốc độ dowload/upload tối đa 75Mbps/75Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu 1.536Kbps/1.536Kbps
    5.000.000 F5
    6 Tốc độ dowload/upload tối đa 100Mbps/100Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu 2.048Kbps/2.048Kbps
    7.000.000 F6
    * Ghi chú:
    Tất cả các mức cước trên chưa bao gồm 10% Thuế GTGT.
    Khách hàng có nhu cầu được sử dụng miễn phí 1 IP tĩnh.
     

     

    2.2. Các gói cước tiết kiệm:
    2.1.1. Các gói cước tính trọn gói:

    Đơn vị tính: VND

    STT Tốc độ Thành tiền Tên gói cước Văn bản
    1 Tốc độ dowload/upload tối đa 30Mbps/30Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết
    400.000 F2E.TK1 CV số 1128
    2 Tốc độ dowload/upload tối đa 34Mbps/34Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết
    600.000 F2E.TK2
    3 Tốc độ dowload/upload tối đa 14Mbps/14Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết
    175.000 F2E.TK5
    4 Tốc độ dowload/upload tối đa 24Mbps/24Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu 256Kbps/256Kbps
    350.000 F2E.TK5i
    5 Tốc độ dowload/upload tối đa 50Mbps/50Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết
    1.000.000 Fiber2E
    6 Tốc độ dowload/upload tối đa 10Mbps/10Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết
    150.000 F2E.TK9
    7 Tốc độ dowload/upload tối đa 20Mbps/20Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết
    250.000 F2E.TK10
    * Ghi chú:
    Tất cả các mức cước trên chưa bao gồm 10% Thuế GTGT
    Khách hàng có nhu cầu được sử dụng miễn phí 1 IP tĩnh. (Không áp dụng cho gói F2E.TK9)
     

     

    2.1.2. Các gói cước tính theo lưu lượng:

    Đơn vị tính: VND

    STT Tốc độ Giá cước tối thiểu Giá cước tối đa Tên gói cước Văn bản
    1 Tốc độ dowload/upload tối đa 10Mbps/10Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết
    90.000
    (Được sử dụng miễn phí 20Gb)
    350.000
    (Lưu lượng trên 20Gb: 25đ/Mb)

    F2E.TK3
    QĐ số 624
    2 Tốc độ dowload/upload tối đa 18Mbps/18Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết
    190.000
    (Được sử dụng miễn phí 50Gb)
    350.000
    (Lưu lượng trên 50Gb: 25đ/Mb)
    F2E.TK4
    * Ghi chú:
    Tất cả các mức cước trên chưa bao gồm 10% Thuế GTGT
     

     

    2.3. Các gói cước dành cho ngành giáo dục:

    STT Tốc độ Thành tiền Tên gói cước Văn bản
    1 Tốc độ dowload/upload tối đa 32Mbps/32Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết
    499.000 F.GD1 QĐ số 2391 và văn bản 1128
    2 Tốc độ dowload/upload tối đa 55Mbps/55Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: Không cam kết
    1.699.000 F.GD2
    * Ghi chú:
    Tất cả các mức cước trên chưa bao gồm 10% Thuế GTGT
     

     

    2.4. Các gói cước cho đại lý:

    STT Tốc độ Thành tiền Tên gói cước Văn bản
    1 Tốc độ dowload/upload tối đa 50Mbps/50Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: 512Kbps/512Kbps
    1.000.000 F1.DL trọn gói VB 520
    2 Tốc độ dowload/upload tối đa 55Mbps/55Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: 640Kbps/640Kbps
    1.300.000 F2.DL trọn gói
    3 Tốc độ dowload/upload tối đa 55Mbps/55Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: 512Kbps/512Kbps
    Tối thiểu 800.000đ được miễn phí 800Gb, giá trần 1.300.000đ F1.DL lưu lượng
    4 Tốc độ dowload/upload tối đa 60Mbps/60Mbps
    Tốc độ dowload/upload tối thiểu: 640Kbps/640Kbps
    Tối thiểu 1.300.000đ được miễn phí 1.200Gb, giá trần 1.600.000đ F2.DL lưu lượng
    * Ghi chú:
    Tất cả các mức cước trên chưa bao gồm 10% Thuế GTGT
    Khách hàng có nhu cầu được miễn phí 01 IP tĩnh.
     

     

    2.5. Các gói cước tốc độ cao: (QĐ 1415)

    Tên gói cước Tốc độ trong nước (upload và download) Mbps Tốc độ cam kết quốc tế tối thiểu Mbps Giá cước trọn gói Đối tượng áp dụng
    FTTH120_1 120Mbps 3Mbps 13.000.000 đ/tháng. - Cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp.
    FTTH120_2 120Mbps 4Mbps 18.000.000 đ/tháng.
    FTTH150_1 150Mbps 3Mbps 15.000.000 đ/tháng.
    FTTH150_2 150Mbps 4Mbps 20.000.000 đ/tháng.
    FTTH200_1 200Mbps 3Mbps 20.000.000 đ/tháng.
    FTTH200_2 200Mbps 4Mbps 25.000.000 đ/tháng.
    FTTH300_1 300Mbps 3Mbps 30.000.000 đ/tháng.
    FTTH300_2 300Mbps 4Mbps 35.000.000 đ/tháng.
    Các gói cước trên chưa bao gồm thuế VAT.

     

    2.6 Gói cước tốc độ cao FiberVIP thử nghiệm (CV 241):

    Gói dịch vụ Tốc độ trong nước (Mbps) Tốc độ ngoại mạng quốc tế (Mbps) Gói cước hàng thàng
    (VNĐ)
    Đối tượng
    Tối đa
    (Mbps)

     
    Cam kết tối thiểu
    (Mbps)
    VIP 100 100 34 4 9.000.000 Cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp.
    VIP 150 150 50 5 16.000.000
    VIP 200 200 60 6 20.000.000
    FiberVIP 30 30 14 768 349.000 Cá nhân, hộ gia đình
    FiberVIP 50 50 20 1.280 789.000

     

    2.7 Gói cước FiberVNN toàn quốc (áp dụng cho KH cá nhân)

    TT Gói cước Fiber16 Fiber20 Fiber30 Fiber40 FiberNET
    1 Quy định tốc độ
    a Tốc độ tối đa trong nước 16Mbps 20Mbps 30Mbps 40Mbps 60Mbps
    b Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa 12,6Mbps 10Mbps 14,7Mbps 18Mbps 22,8Mbps
    c Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu không 512Kbps 512Kbps 512Kbps 01Mbps
    2 Địa chỉ IP Động Động Động Động Tĩnh
    3 Dịch vụ bảo mật Fsecure cộng thêm cho một thiết bị Gói 1 năm Gói 1 năm Gói 1 năm Gói 1 năm Gói 1 năm
    4 Giá các gói cước (đồng/tháng/TB) (chưa bao gồm VAT)
    a Gói hàng tháng 170.000 190.000 230.000 340.000 800.000
    b Gói 03 tháng 459.000 513.000 621.000 918.000 2.160.000
    c Gói 06 tháng 856.8000 957.600 1.159.200 1.713.600 4.032.000
    d Gói 12 tháng 1.632.000 1.824.000 2.208.000 3.264.000 7.680.000

    Nguồn TTKD VNPT Thừa Thiên - Huế