VNPT logo

Viễn thông - CNTT

  SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
  • Giá cước MegaVNN và MyTV  (31/07/2017)

  • 1. Dịch vụ MegaVNN:

    Gói cước Tốc độ Gía cước (Đã VAT) Ghi chú
    MegaBasic TK2+ 5Mb 121.000QĐ số 680/QĐ – TTKD TTH - ĐHNV  
    MegaBasic TK3+ 7Mb 165.000 QĐ số 438/QĐ – TTKD TTH – ĐHNV ngày 07/12/2015
    MegaBasic TK4+ 9Mb 275.000 QĐ số 438/QĐ – TTKD TTH – ĐHNV ngày 07/12/2015

     

    2. Dịch vụ MyTV:
    2.1 Cước thuê bao:

    Gói cước Nội dung Cước thuê bao (Đã VAT)
    MyTV Silver - Trên 130 kênh truyền hình tín hiệu SD, các kênh Radio
    - Dịch vụ tạm dừng, lưu trữ và xem lại các chương trình truyền hình
    - Dịch vụ tiếp thị truyền hình, dịch vụ thông tin cần biết, dịch vụ chia sẻ hình ảnh, tin tức
    - Gói nội dung tín hiệu SD theo yêu cầu bao gồm phim, âm nhạc, karaoke, sức khỏe làm đẹp, thể thao, đọc truyện,... (các nội dung không thể hiện giá tiền trên màn hình TV)
    66.000
    MyTV Silver HD - 25 kênh tín hiệu HD, trên 130 kênh truyền hình tín hiệu SD, các kênh Radio
    - Dịch vụ tạm dừng, lưu trữ và xem lại các chương trình truyền hình
    - Dịch vụ tiếp thị truyền hình, dịch vụ thông tin cần biết, dịch vụ chia sẻ hình ảnh, tin tức
    - Gói nội dung tín hiệu SD và HD theo yêu cầu bao gồm phim, âm nhạc, karaoke, sức khỏe làm đẹp, thể thao, đọc truyện,.. (các nội dung không thể hiện giá tiền trên màn hình TV)
    88.000
    MyTV Gold - Nội dung dịch vụ thuộc gói MyTV Silver
    - Miễn phí toàn bộ các dịch vụ theo yêu cầu có tín hiệu SD (Không bao gồm gói Thiếu nhi)
    132.000
    MyTV Gold HD - Nội dung dịch vụ thuộc gói MyTV Silver HD
    - Miễn phí toàn bộ các dịch vụ theo yêu cầu có tín hiệu SD và HD
    148.500

     

    2.2 Cước dịch vụ PayTV:

    Các gói nội dung theo yêu cầu Mức cước tối thiểu theo lần sử dụng Mức cước trần trong tháng (chưa VAT)
    Gói Phim truyện 1.000 đồng/phim/48 giờ
    1.000 đồng/tập phim/48 giờ
    100.000 đồng
    Gói Nhịp cầu MyTV 1.000 đồng/nội dung/24 giờ 100.000 đồng
    Gói Âm nhạc 1.000 đồng/nội dung/24 giờ 70.000 đồng cho mỗi gói nội dung
    Gói Karaoke
    Gói Trò chơi 1.000 đồng/game/1 lần chơi
    Gói Đọc truyện 1.000 đồng/nội dung/24 giờ
    Gói Sức khỏe & làm đẹp 1.000 đồng/nội dung/24 giờ
    Thiếu nhi 1.000 đồng/nội dung/12 giờ
    Kết quả xổ số 1.000 đồng/nội dung/24 giờ
    Gói Thể thao 1.000 đồng/nội dung/24 giờ 100.000 đồng
    Gói Phong cách sống 1.000 đồng/nội dung/24 giờ 100.000 đồng

    Lưu ý: Mức cước cho từng nội dung được thể hiện trên màn hình TV (EPG)

     

    2.3 Mức cước các gói kênh truyền hình:

    - Gói kênh VTVCab: 33.000đ/tháng
    - Gói phim HBO on demand: 44.000đ/tháng
    - Gói kênh K+: 137.500đ/tháng
    - Gói Fafim: 44.000đ/tháng


    3. Gói tích hợp FiberTV:

    - KH MyTV lắp đặt mới trên đường dây cáp quang có sẵn được áp dụng gói cước tích hợp
    - KH đã sử dụng MyTV nhưng chưa sử dụng FTTH, lắp đặt mới/chuyển đổi FTTH được áp dụng gói cước tích hợp

    Gói cước Nội dung Giá cước Tiết kiệm so với dùng riêng lẻ từng dịch vụ
    FiberTV 1 Internet cáp quang 10Mb + MyTV Silver HD 209.000 18% (209.000đ/ 253.000đ)
    FiberTV 2 Internet cáp quang 10Mb + MyTV Gold HD 231.000 26% (231.000đ/ 313.500đ)
    FiberTV 3 Internet cáp quang 14Mb + MyTV Silver HD 231.000 18% (231.000đ/ 280.500đ)
    FiberTV 4 Internet cáp quang 14Mb + MyTV Gold HD 253.000 26% (253.000đ/ 341.000đ)

     

    Giá cước tích hợp bổ sung mới

    Tên gói cước Giá cước tích hợp (đồng/tháng/TB)
    Giá cước Phân rã từng dịch vụ Mức giảm so với dùng riêng lẻ từng dịch vụ
    FTTH MyTV
    FiberTV Silver 16 210.000 140.000 70.000 84%
    FiberTV Silver 20 220.000 150.000 70.000 81%
    FiberTV Gold 16 250.000 140.000 110.000 82%
    FiberTV Gold 20 260.000 150.000 110.000 80%

    Nguồn TTKD VNPT Thừa Thiên - Huế