1. Dịch vụ MegaVNN:
Gói cước |
Tốc độ |
Gía cước (Đã VAT) |
Ghi chú |
MegaBasic TK2+ |
5Mb |
121.000QĐ số 680/QĐ – TTKD TTH - ĐHNV |
|
MegaBasic TK3+ |
7Mb |
165.000 |
QĐ số 438/QĐ – TTKD TTH – ĐHNV ngày 07/12/2015 |
MegaBasic TK4+ |
9Mb |
275.000 |
QĐ số 438/QĐ – TTKD TTH – ĐHNV ngày 07/12/2015 |
2. Dịch vụ MyTV:
2.1 Cước thuê bao:
Gói cước |
Nội dung |
Cước thuê bao (Đã VAT) |
MyTV Silver |
- Trên 130 kênh truyền hình tín hiệu SD, các kênh Radio
- Dịch vụ tạm dừng, lưu trữ và xem lại các chương trình truyền hình
- Dịch vụ tiếp thị truyền hình, dịch vụ thông tin cần biết, dịch vụ chia sẻ hình ảnh, tin tức
- Gói nội dung tín hiệu SD theo yêu cầu bao gồm phim, âm nhạc, karaoke, sức khỏe làm đẹp, thể thao, đọc truyện,... (các nội dung không thể hiện giá tiền trên màn hình TV) |
66.000 |
MyTV Silver HD |
- 25 kênh tín hiệu HD, trên 130 kênh truyền hình tín hiệu SD, các kênh Radio
- Dịch vụ tạm dừng, lưu trữ và xem lại các chương trình truyền hình
- Dịch vụ tiếp thị truyền hình, dịch vụ thông tin cần biết, dịch vụ chia sẻ hình ảnh, tin tức
- Gói nội dung tín hiệu SD và HD theo yêu cầu bao gồm phim, âm nhạc, karaoke, sức khỏe làm đẹp, thể thao, đọc truyện,.. (các nội dung không thể hiện giá tiền trên màn hình TV) |
88.000 |
MyTV Gold |
- Nội dung dịch vụ thuộc gói MyTV Silver
- Miễn phí toàn bộ các dịch vụ theo yêu cầu có tín hiệu SD (Không bao gồm gói Thiếu nhi) |
132.000 |
MyTV Gold HD |
- Nội dung dịch vụ thuộc gói MyTV Silver HD
- Miễn phí toàn bộ các dịch vụ theo yêu cầu có tín hiệu SD và HD |
148.500 |
2.2 Cước dịch vụ PayTV:
Các gói nội dung theo yêu cầu |
Mức cước tối thiểu theo lần sử dụng |
Mức cước trần trong tháng (chưa VAT) |
Gói Phim truyện |
1.000 đồng/phim/48 giờ
1.000 đồng/tập phim/48 giờ |
100.000 đồng |
Gói Nhịp cầu MyTV |
1.000 đồng/nội dung/24 giờ |
100.000 đồng |
Gói Âm nhạc |
1.000 đồng/nội dung/24 giờ |
70.000 đồng cho mỗi gói nội dung |
Gói Karaoke |
Gói Trò chơi |
1.000 đồng/game/1 lần chơi |
Gói Đọc truyện |
1.000 đồng/nội dung/24 giờ |
Gói Sức khỏe & làm đẹp |
1.000 đồng/nội dung/24 giờ |
Thiếu nhi |
1.000 đồng/nội dung/12 giờ |
Kết quả xổ số |
1.000 đồng/nội dung/24 giờ |
Gói Thể thao |
1.000 đồng/nội dung/24 giờ |
100.000 đồng |
Gói Phong cách sống |
1.000 đồng/nội dung/24 giờ |
100.000 đồng |
Lưu ý: Mức cước cho từng nội dung được thể hiện trên màn hình TV (EPG)
2.3 Mức cước các gói kênh truyền hình:
- Gói kênh VTVCab: 33.000đ/tháng
- Gói phim HBO on demand: 44.000đ/tháng
- Gói kênh K+: 137.500đ/tháng
- Gói Fafim: 44.000đ/tháng
3. Gói tích hợp FiberTV:
- KH MyTV lắp đặt mới trên đường dây cáp quang có sẵn được áp dụng gói cước tích hợp
- KH đã sử dụng MyTV nhưng chưa sử dụng FTTH, lắp đặt mới/chuyển đổi FTTH được áp dụng gói cước tích hợp
Gói cước |
Nội dung |
Giá cước |
Tiết kiệm so với dùng riêng lẻ từng dịch vụ |
FiberTV 1 |
Internet cáp quang 10Mb + MyTV Silver HD |
209.000 |
18% (209.000đ/ 253.000đ) |
FiberTV 2 |
Internet cáp quang 10Mb + MyTV Gold HD |
231.000 |
26% (231.000đ/ 313.500đ) |
FiberTV 3 |
Internet cáp quang 14Mb + MyTV Silver HD |
231.000 |
18% (231.000đ/ 280.500đ) |
FiberTV 4 |
Internet cáp quang 14Mb + MyTV Gold HD |
253.000 |
26% (253.000đ/ 341.000đ) |
Giá cước tích hợp bổ sung mới
Tên gói cước |
Giá cước tích hợp (đồng/tháng/TB) |
Giá cước |
Phân rã từng dịch vụ |
Mức giảm so với dùng riêng lẻ từng dịch vụ |
FTTH |
MyTV |
FiberTV Silver 16 |
210.000 |
140.000 |
70.000 |
84% |
FiberTV Silver 20 |
220.000 |
150.000 |
70.000 |
81% |
FiberTV Gold 16 |
250.000 |
140.000 |
110.000 |
82% |
FiberTV Gold 20 |
260.000 |
150.000 |
110.000 |
80% |
Nguồn TTKD VNPT Thừa Thiên - Huế