Triển khai: Từ ngày 26/06/2019.
Đối tượng khách hàng: Áp dụng cho khách hàng hạng Vàng và Kim Cương VinaPhone Plus sử dụng dịch vụ Chuyển vùng Quốc tế.
Địa bàn (Quốc gia/mạng) áp dụng:
Trả sau: Tại 59 Quốc gia/90 mạng;
Trả trước: Tại 45 Quốc gia/ 61 mạng.
Phạm vi áp dụng gói cước Unlimited
TT
|
Quốc gia
|
Mạng
|
MCC
|
MNC
|
TAP
|
Trả sau
|
Trả trước
|
1
|
Albania
|
Vodafone Albania
|
276
|
2
|
ALBVF
|
x
|
x
|
2
|
Australia
|
Optus
|
505
|
2
|
AUSOP
|
x
|
x
|
3
|
Australia
|
Telstra
|
505
|
1
|
AUSTA
|
x
|
x
|
5
|
Austria
|
T-Mobile EU Austria
|
232
|
3
|
AUTMM
|
x
|
x
|
6
|
Austria
|
T-Mobile EU Austria
|
232
|
7
|
AUTTR
|
x
|
|
7
|
Belarus
|
MTS
|
257
|
2
|
BLR02
|
x
|
x
|
9
|
Belgium
|
Belgacom
|
206
|
1
|
BELTB
|
x
|
x
|
10
|
Brazil
|
Telefonica Brazil (Vivo Brazil)
|
724
|
10
|
BRAK4
|
x
|
|
11
|
Brazil
|
Telefonica Brazil (Vivo Brazil)
|
724
|
6
|
BRAK5
|
x
|
|
12
|
Brazil
|
Telefonica Brazil (Vivo Brazil)
|
724
|
11
|
BRAK6
|
x
|
|
13
|
Brazil
|
Telefonica Brazil (Vivo Brazil)
|
724
|
23
|
BRAK9
|
x
|
|
14
|
Brunei
|
PCSB
|
528
|
2
|
BRNBR
|
x
|
x
|
16
|
Bulgaria
|
Telenor Bulgaria
|
284
|
5
|
BGRCM
|
x
|
|
17
|
Cambodia
|
CamGSM
|
456
|
1
|
KHMGM
|
x
|
x
|
18
|
Cambodia
|
Smart
|
456
|
2
|
KHMSM
|
x
|
x
|
19
|
Cambodia
|
Metfone
|
456
|
8
|
KHMVC
|
x
|
x
|
20
|
Canada
|
Rogers
|
302
|
720
|
CANRW
|
x
|
x
|
22
|
Canada
|
Bell
|
302
|
610
|
CANBM
|
x
|
x
|
23
|
Canada
|
Tellus
|
302
|
220
|
CANTS
|
x
|
x
|
24
|
Canada
|
SaskTel
|
302
|
780
|
CANST
|
x
|
|
30
|
China
|
China Mobile
|
460
|
0
|
CHNCT
|
x
|
|
31
|
China
|
China Unicom
|
460
|
1
|
CHNCU
|
x
|
x
|
32
|
Croatia
|
Tele2 Group
|
219
|
2
|
HRVT2
|
x
|
|
33
|
Croatia
|
T-Mobile EU Croatia
|
219
|
1
|
HRVCN
|
x
|
|
34
|
Czech
|
T-Mobile EU Czech
|
230
|
1
|
CZERM
|
x
|
|
35
|
Czech
|
Vodafone Czech
|
230
|
3
|
CZECM
|
x
|
x
|
38
|
Denmark
|
Telia Denmark
|
238
|
20
|
DNKIA
|
x
|
|
39
|
Estonia
|
Elisa Estonia
|
248
|
2
|
ESTRE
|
x
|
|
41
|
Finland
|
Elisa Finland
|
244
|
5
|
FINRL
|
x
|
x
|
42
|
Finland
|
Telia Finland
|
244
|
91
|
FINTF
|
x
|
|
43
|
France
|
Orange
|
208
|
1
|
FRAF1
|
x
|
x
|
44
|
France
|
SFR
|
208
|
10
|
FRAF2
|
x
|
x
|
45
|
Germany
|
T-Mobile EU Germany
|
262
|
1
|
DEUD1
|
x
|
|
46
|
Germany
|
Vodafone Germany
|
262
|
2
|
DEUD2
|
x
|
x
|
47
|
Ghana
|
Vodafone Ghana
|
620
|
2
|
GHAGT
|
x
|
x
|
48
|
Greece
|
Vodafone Greece
|
202
|
5
|
GRCPF
|
x
|
x
|
51
|
Hong Kong
|
China Mobile Hong Kong
|
454
|
13
|
HKGPP
|
x
|
|
52
|
Hong Kong
|
Hutchison Hong Kong
|
454
|
4
|
HKGHT
|
x
|
x
|
53
|
Hong Kong
|
Hutchison Hong Kong
|
454
|
3
|
HKGH3
|
x
|
x
|
56
|
Hungary
|
T-Mobile EU Hungary
|
216
|
30
|
HUNH2
|
x
|
|
57
|
Hungary
|
Vodafone Hungary
|
216
|
70
|
HUNVR
|
x
|
x
|
58
|
Indonesia
|
Indosat
|
510
|
1
|
IDNSL
|
x
|
x
|
60
|
Indonesia
|
XL
|
510
|
8
|
IDNLT
|
x
|
x
|
61
|
Indonesia
|
XL
|
510
|
11
|
IDNEX
|
x
|
x
|
62
|
Ireland
|
Vodafone Ireland
|
272
|
1
|
IRLEC
|
x
|
x
|
63
|
Isarael
|
Pelephone
|
425
|
3
|
ISRPL
|
x
|
|
64
|
Isarael
|
Hot Mobile
|
425
|
7
|
ISRK5
|
x
|
|
65
|
Isarael
|
Partner
|
425
|
1
|
ISR01
|
x
|
|
66
|
Italy
|
Vodafone Italy
|
222
|
10
|
ITAOM
|
x
|
x
|
67
|
India
|
Bharti
|
404
|
2
|
INDA9
|
x
|
|
68
|
India
|
Bharti
|
404
|
3
|
INDBL
|
x
|
|
69
|
India
|
Bharti
|
404
|
10
|
INDAT
|
x
|
|
70
|
India
|
Bharti
|
404
|
31
|
INDMT
|
x
|
|
71
|
India
|
Bharti
|
404
|
40
|
INDSC
|
x
|
|
72
|
India
|
Bharti
|
404
|
45
|
INDJB
|
x
|
|
73
|
India
|
Bharti
|
404
|
49
|
INDJH
|
x
|
|
74
|
India
|
Bharti
|
404
|
70
|
INDH1
|
x
|
|
75
|
India
|
Bharti
|
404
|
90
|
INDA2
|
x
|
|
76
|
India
|
Bharti
|
404
|
92
|
INDA1
|
x
|
|
77
|
India
|
Bharti
|
404
|
93
|
INDA8
|
x
|
|
78
|
India
|
Bharti
|
404
|
94
|
INDA4
|
x
|
|
79
|
India
|
Bharti
|
404
|
95
|
INDA7
|
x
|
|
80
|
India
|
Bharti
|
404
|
96
|
INDA5
|
x
|
|
81
|
India
|
Bharti
|
404
|
97
|
INDA6
|
x
|
|
82
|
India
|
Bharti
|
404
|
98
|
INDA3
|
x
|
|
90
|
Japan
|
NTT Docomo
|
440
|
10
|
JPNDO
|
x
|
x
|
93
|
Korea
|
SK
|
450
|
5
|
KORSK
|
x
|
x
|
95
|
Korea
|
KT
|
450
|
8
|
KORKF
|
x
|
x
|
96
|
Laos
|
Laos Telecommunication
|
457
|
1
|
LAOTC
|
x
|
x
|
97
|
Laos
|
Unitel
|
457
|
3
|
LAOAS
|
x
|
x
|
98
|
Latvia
|
Tele2 Group
|
247
|
2
|
LVABC
|
x
|
|
101
|
Lithuania
|
Tele2 Group
|
246
|
3
|
LTU03
|
x
|
|
103
|
Luxembourg
|
EPT Luxembourg
|
270
|
1
|
LUXPT
|
x
|
x
|
104
|
Macau
|
CTM Macau
|
455
|
1
|
MACCT
|
x
|
|
105
|
Macau
|
Hutchison Macau
|
455
|
3
|
MACHT
|
x
|
x
|
106
|
Malaysia
|
Celcom
|
502
|
19
|
MYSCC
|
x
|
x
|
108
|
Malaysia
|
Digi
|
502
|
16
|
MYSMT
|
x
|
x
|
109
|
Malta
|
Vodafone Malta
|
278
|
1
|
MLTTL
|
x
|
x
|
114
|
Myanmar
|
MPT
|
414
|
1
|
MMRPT
|
x
|
x
|
115
|
Myanmar
|
Ooredo
|
414
|
5
|
MMROM
|
x
|
x
|
117
|
Netherland
|
Vodafone Netherland
|
204
|
4
|
NLDLT
|
x
|
x
|
120
|
New Zealand
|
Vodafone New Zealand
|
530
|
1
|
NZLBS
|
x
|
x
|
121
|
New Zealand
|
Two degree
|
530
|
24
|
NZLNH
|
x
|
x
|
122
|
Norway
|
Telenor Norway
|
242
|
1
|
NORTM
|
x
|
x
|
123
|
Norway
|
Telia Norway
|
242
|
2
|
NORNC
|
x
|
|
126
|
Philippines
|
Smart
|
515
|
3
|
PHLSR
|
x
|
x
|
128
|
Poland
|
P4
|
260
|
6
|
POLP4
|
x
|
|
129
|
Portugal
|
Vodafone Portugal
|
268
|
1
|
PRTTL
|
x
|
x
|
130
|
Portugal
|
MEO
|
268
|
6
|
PRTTM
|
x
|
|
134
|
Quatar
|
Ooredo
|
427
|
1
|
QATQT
|
x
|
x
|
135
|
Romania
|
T-Mobile EU Romania
|
226
|
3
|
ROMCS
|
x
|
x
|
136
|
Romania
|
Vodafone Romania
|
226
|
1
|
ROMMF
|
x
|
x
|
137
|
Russia
|
Vimpelcom
|
250
|
99
|
RUSBD
|
x
|
x
|
138
|
Russia
|
MTS
|
250
|
1
|
RUS01
|
x
|
x
|
139
|
Russia
|
Megafone
|
250
|
2
|
RUSNW
|
x
|
x
|
143
|
Singapore
|
Singtel
|
525
|
1
|
SGPST
|
x
|
|
146
|
Singapore
|
StarHub
|
525
|
5
|
SGPSH
|
x
|
x
|
148
|
Slovakia
|
T-Mobile EU Slovakia
|
231
|
2
|
SVKET
|
x
|
|
149
|
South Africa
|
Vodafone South Africa
|
655
|
1
|
ZAFVC
|
x
|
x
|
150
|
Spain
|
Telefonica Spain
|
214
|
7
|
ESPTE
|
x
|
|
153
|
Spain
|
Vodafone Spain
|
214
|
6
|
ESPAT
|
x
|
x
|
158
|
Sweden
|
Tele2 Group
|
240
|
7
|
SWEIQ
|
x
|
x
|
160
|
Sweeden
|
Telia Sweden
|
240
|
1
|
SWETR
|
x
|
|
161
|
Switzerland
|
Salt
|
228
|
3
|
CHEOR
|
x
|
x
|
162
|
Switzerland
|
Swisscom
|
228
|
1
|
CHEC1
|
x
|
x
|
163
|
Taiwan
|
Far Eastone
|
466
|
1
|
TWNFE
|
x
|
|
164
|
Taiwan
|
Taiwan Mobile
|
466
|
97
|
TWNPC
|
x
|
|
165
|
Taiwan
|
Chunghwa
|
466
|
92
|
TWNLD
|
x
|
x
|
167
|
Thailand
|
AIS
|
520
|
3
|
THAWN
|
x
|
x
|
168
|
Thailand
|
Dtac
|
520
|
18
|
THAWP
|
x
|
|
169
|
Thailand
|
Dtac
|
520
|
5
|
THADT
|
x
|
x
|
170
|
Thailand
|
TRUE H
|
520
|
4
|
THACA
|
x
|
x
|
171
|
Thailand
|
TRUE H
|
520
|
0
|
THACT
|
x
|
x
|
174
|
Turkey
|
Vodafone Turkey
|
286
|
2
|
TURTS
|
x
|
x
|
175
|
UK
|
Telefonica UK
|
234
|
10
|
GBRCN
|
x
|
|
176
|
UK
|
EE
|
234
|
30
|
GBRME
|
x
|
x
|
178
|
UK
|
Vodafone UK
|
234
|
15
|
GBRVF
|
x
|
x
|
179
|
Ukraine
|
Vimpelcom
|
255
|
3
|
UKRKS
|
x
|
|
180
|
Ukraine
|
Lifecell
|
255
|
6
|
UKRAS
|
x
|
|
182
|
USA
|
AT&T
|
310
|
410
|
USACG
|
x
|
|
183
|
USA
|
AT&T
|
310
|
380
|
USAAT
|
x
|
|
184
|
USA
|
AT&T
|
310
|
150
|
USABS
|
x
|
|
185
|
USA
|
AT&T
|
310
|
170
|
USAPB
|
x
|
|
Nội dung gói cước:
Tên gói
|
Thời gian sử dụng
|
Đơn giá (đ)
|
Lưu lượng sử dụng
|
RU3
|
3 ngày
|
499.000
|
KHÔNG GIỚI HẠN
|
RU7
|
7 ngày
|
899.000
|
RU10
|
10 ngày
|
999.000
|
Ưu đãi khi sử dụng gói cước:
- Gói cước không giới hạn dung lượng sử dụng;
- Khi đăng ký gói cước, thuê bao chỉ có thể hưởng ưu đãi của gói cước trong mạng thuộc phạm vi cung cấp của gói;
- Khi thuê bao chuyển vùng tới quốc gia ngoài phạm vi cung cấp của gói cước, thuê bao không thể sử dụng được dịch vụ Data và có thể sử dụng dịch vụ thoại, SMS như bình thường nhưng cước phí sử dụng tính theo giá thông thường của dịch vụ CVQT. Để sử dụng Data, khách hàng phải hủy gói cước RUx đang tồn tại;
- Trường hợp thuê bao Roaming trong Quốc gia thuộc phạm vi cung cấp gói cước, đã đăng ký gói nhưng không chọn đúng mạng thuộc phạm vi cung cấp của gói, thuê bao không dùng được dịch vụ Data nhưng DV thoại, SMS vẫn sử dụng bình thường và giá cước tính theo đơn giá thông thường;
- Số lần mua gói RUx không được tính vào ngưỡng cảnh báo 5 triệu của Data Roaming ;
- Cảnh báo cước cao nóng bao gồm DV trong nước và roaming sẽ không bao gồm cước gói RUx;
- Trường hợp thuê bao chạm ngưỡng sử dụng Data Roaming 5 triệu nếu đang có gói RUx thì vẫn được tiếp tục sử dụng dịch vụ;
- Trường hợp chuyển đổi hình thức thanh toán từ trả sau sang trả trước hoặc ngược lại thì các gói cước và DV CVQT đã đăng ký trước thời điểm chuyển đổi đều không được bảo lưu ( bị xóa) khi chuyển sang hình thức thanh toán mới;
- Cước nhắn tin đăng ký/hủy gói: Trong nước (miễn phí), tại nước ngoài ( Tính cước gửi tin nhắn dịch vụ CVQT theo quy định hiện hành tại vùng gửi tin nhắn).
Quy định sử dụng gọi cước:
Gói cước không được gia hạn tự động;
Chỉ áp dụng mua gói thành công cho khách hàng hạng hội viên hạng Vàng và hạng Kim Cương;
Trường hợp thuê bao đang có gói Rx, R500 và các gói khác không thể đăng ký gói RUx. Muốn sử dụng gói RUx cần hủy các gói đang có hoặc ngược lại;
Không được đăng ký đồng thời các gói cước với nhau. Muốn đăng ký gói tiếp theo phải hủy ưu đãi hiện tại;
Khi khách hàng đăng ký gói RUx thành công, giá gói được trừ trực tiếp vào tài khoản chính của thuê bao trả trước hoặc thể hiện trên thông báo cước hàng tháng của thuê bao trả sau.
Khi khách hàng đang roaming vào quốc gia không thuộc phạm vi áp dụng gói nhưng thực hiện đăng ký gói cước RUx, hệ thống không cho phép đăng ký thành công tránh tình trạng khách hàng mất tiền nhưng không sử dụng được ưu đãi của gói cước.
Thời điểm hiệu lực hoặc hết hiệu lực của gói cước RUx được tính từ thời điểm hệ thống tiếp nhận, thực hiện (đăng ký/hủy đăng ký) thành công và xác nhận cho khách hàng ( không tính theo tháng dương lịch đối với thuê bao trả sau và trả trước).
Ví dụ: Thuê bao đăng ký RU3 lúc 8h AM ngày 1/6/2019, thời gian sử dụng của gói cước kết thúc lúc 7:59 AM ngày 04/06/2019.
Cách thức đăng ký:
Kênh
|
Cú pháp
|
Cước phí
|
SMS
|
Soạn tin DK_”Tên gói” và gửi 9123
-Ví dụ : để đăng ký gói RU3, quý khách nhắn tin theo cú pháp: DK_RU3 và gửi 9123
|
Trong nước: Miễn phí
Tại nước ngoài: tính cước gửi tin nhắn dịch vụ CVQT theo quy định hiện hành.
|
USSD
|
Bấm tổ hợp bàn phím lựa chọn gói cước:
1. Gói RU3: *091*191#OK
2. Gói RU7 *091*192#OK
3.Gói RU10 *091*193#OK
|
Miễn phí
|
My VNPT
|
Truy cập ứng dụng My VNPT trên điện thoại, chọn mục gói cước roaming
Khách hàng lựa chọn đăng gói cước
Khách hàng xác nhận đăng ký gói cước thành công
|
Miễn phí đăng ký
Tính cước data theo quy định hiện hành (miễn phí trong nước, tính phí ở nước ngoài theo giá cước thông thường)
|
Web
|
Truy cập https://freedoo.vnpt.vn/, chọn mục sản phẩm/chọn gói cước Roaming/chọn gói lựa chọn đăng ký
Khách hàng lựa chọn đăng ký gói cước
Khách hàng xác nhận yêu cầu đăng ký gói cước.
|
Miễn phí
Tính cước data theo quy định hiện hành (miễn phí trong nước, tính phí ở nước ngoài theo giá cước thông thường)
|
Hủy gói cước:
Kênh
|
Cú pháp
|
Cước phí
|
SMS
|
Soạn tin " HUY_RUx" hoặc "OFF_RUx" và gửi 9123
|
Trong nước: Miễn phí
Tại nước ngoài: tính cước gửi tin nhắn dịch vụ CVQT theo quy định hiện hành.
|
USSD
|
Bấm tổ hợp bàn phím lựa chọn hủy gói cước đã đăng ký:
Cú pháp dùng chung cho các gói cước còn thời hạn muốn hủy:
*091*9123#OK
|
Miễn phí
|
My VNPT
|
Truy cập ứng dụng My VNPT trên điện thoại, chọn mục gói cước roaming
Khách hàng lựa chọn hủy gói cước đã đăng ký.
Khách hàng xác nhận hủy gói cước thành công.
|
Miễn phí;
Tính cước data theo quy định hiện hành (miễn phí trong nước, tính phí ở nước ngoài theo giá cước thông thường)
|
Web
|
Truy cập https://freedoo.vnpt.vn/, chọn mục sản phẩm/chọn gói cước Roaming.
Khách hàng lựa chọn hủy gói cước đã đăng ký.
Khách hàng xác nhận yêu cầu hủy gói cước.
|
Miễn phí
Tính cước data theo quy định hiện hành (miễn phí trong nước, tính phí ở nước ngoài theo giá cước thông thường)
|
Tra cứu gói cước:
Soạn tin nhắn theo cú pháp : “DataRx” gửi 9123
BBT NetCodo