VNPT logo

Vinaphone

  SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
  • CƯỚC DỊCH VỤ 8XXX, 6XXX, 4XXX, 1900XXXXX  (22/12/2010)

  • 1- Cước gửi tin nhắn tới dịch vụ 8xxx/4xxx/6xxx:
     

    TT

    Hình thức

    Mức cước (đ/bản tin)

    1

    Mức cước 1 (80xx/40xx/60xx)

    454

    2

    Mức cước 2 ( 81xx/41xx/61xx)

    909

    3

    Mức cước 3 ( 82xx/42xx/62xx)

    1.818

    4

    Mức cước 4 ( 83xx/43xx/63xx)

    2.727

    5

    Mức cước 5 ( 84xx/44xx/64xx)

    3.636

    6

    Mức cước 6 ( 85xx/45xx/65xx)

    4.545

    7

    Mức cước 7 ( 86xx/46xx/66xx)

    9.091

    8

    Mức cước 8 ( 87xx/47xx/67xx)

    13.636

    (Mức cước chưa bao gồm thuế VAT)

     

    2- Cước gọi và nhắn tin vào dịch vụ 1900xxxxx:

     Giá cước (VND) 190012xx và 190015xx 190017xx 190054xxxx 190055xxxx 190056xxxx 190058xxxx 1900 59xxxxx
    Cước gọi 909 1.364 909 1.364 1.818 1.682 4545
    Cước nhắn tin 454 909 454 636 909   2.727

    (Mức cước chưa bao gồm thuế VAT)