1- Cước gửi tin nhắn tới dịch vụ 8xxx/4xxx/6xxx:
TT
|
Hình thức
|
Mức cước (đ/bản tin)
|
1
|
Mức cước 1 (80xx/40xx/60xx) |
454
|
2
|
Mức cước 2 ( 81xx/41xx/61xx) |
909
|
3
|
Mức cước 3 ( 82xx/42xx/62xx) |
1.818
|
4
|
Mức cước 4 ( 83xx/43xx/63xx) |
2.727
|
5
|
Mức cước 5 ( 84xx/44xx/64xx) |
3.636
|
6
|
Mức cước 6 ( 85xx/45xx/65xx) |
4.545
|
7
|
Mức cước 7 ( 86xx/46xx/66xx) |
9.091
|
8
|
Mức cước 8 ( 87xx/47xx/67xx) |
13.636
|
(Mức cước chưa bao gồm thuế VAT)
2- Cước gọi và nhắn tin vào dịch vụ 1900xxxxx:
Giá cước (VND) |
190012xx và 190015xx |
190017xx |
190054xxxx |
190055xxxx |
190056xxxx |
190058xxxx |
1900 59xxxxx |
Cước gọi |
909 |
1.364 |
909 |
1.364 |
1.818 |
1.682 |
4545 |
Cước nhắn tin |
454 |
909 |
454 |
636 |
909 |
|
2.727 |
(Mức cước chưa bao gồm thuế VAT)