Tên gói
|
Mega Easy
|
Mega Family
|
Mega Maxi
|
Mega Pro
|
1.Tốc độ kết nối
|
|
|
|
|
Tốc độ tối đa (Download/Upload)
|
3.072Kbps/512Kbps
|
4.096Kbps/640Kbps
|
6.144Kbps/512Kbps
|
8.192Kbps/640Kbps
|
Tốc độ tối thiểu (Download/Upload)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.Mức cước
|
|
|
|
|
Cước thuê bao tháng
|
18.000đồng/tháng
|
25.000đồng/tháng
|
100.000đồng/tháng
|
200.000đồng/tháng
|
Cước 1 Mbyte theo lưu lượng sử dụng gửi và nhận
|
35 đồng
|
35 đồng
|
40 đồng |
30 đồng
|
Cước trần:Tổng TB tháng và cước sử dụng không vượt quá
|
300.000 đồng/tháng
|
450.000 đồng/tháng
|
1.100.000 đồng /tháng
|
1.600.000 đồng/tháng
|
Cước trọn gói (trả 1 lần hàng tháng, dịch vụ không hạn chế, không phụ thuộc vào lưu lượng)
|
150.000 đồng/tháng
|
245.000 đồng /tháng
|
585.000 đồng/tháng
|
800.000 đồng/tháng
|
Địa chỉ IP
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
IP động
|
Lưu ý:
- Đối tượng áp dụng: Cơ quan, đơn vị, cán bộ CNV thuộc ngành Y tế quản lý
- Trường hợp các trường ĐH, CĐ, Trung cấp Y/Dược khách hàng có thể chọn các mức cước ADSL chung hoặc cước ADSL áp dụng cho ngành Giáo dục hoặc cước ADSL áp dụng cho ngành Y tế
- Các mức cước quy định trong bảng trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.