Từ ngày 18/5/2011, VinaPhone cung cấp dịch vụ chuyển vùng quốc tế cho thuê bao VinaPhone trả trước tại mạng StarHub (Singapore).
Bảng cước (kèm CV số 1636/VNP-KD ngày 20/5/2011 của Công ty Dịch vụ Viễn thông):
|
Tên nước |
Mức cước |
|
Mã nước |
65 |
|
Mã mạng |
525 05 |
|
Số khẩn cấp mạng khách |
995,999 |
|
Số CSKH mạng khách |
1633 |
1 |
Dịch vụ thoại (đ/phút) |
|
1.1 |
Gọi trong nước mạng khách |
9.500 |
1.2 |
Gọi quốc tế |
|
|
- Gọi về Việt Nam |
40.000 |
|
- Gọi đi quốc tế đến nước thứ 3 |
67.300 |
|
- Gọi Inmarsat |
187.600 |
1.3 |
Gọi khẩn cấp |
Miễn phí |
1.4 |
Gọi CSKH mạng khách |
Miễn phí |
1.5 |
Nhận cuộc gọi |
13.500 |
2 |
Dịch vụ SMS (đ/bản tin) |
|
|
- Cước gửi tin SMS |
5.600 |
|
- Cước nhận tin nhắn SMS |
Miễn phí |
3 |
Dịch vụ nhắn tin SMS GTGT (đ/bản tin) |
|
3.1 |
Nhắn tin SMS GTGT đến các đầu số GTGT |
|
|
4/6/7/80xx |
6.100 |
|
4/6/7/81xx |
6.600 |
|
4/6/7/82xx |
7.600 |
|
4/6/7/83xx |
8.600 |
|
4/6/7/84xx |
9.600 |
|
4/6/7/85xx |
10.600 |
|
4/6/7/86xx |
15.600 |
|
4/6/7/87xx |
20.600 |
3.2 |
Nhắn tin SMS GTGT đến 1900xxxx (đ/bản tin) |
|
|
1900108x, 190012xx, 190015xx, 190054xxxx |
6.100 |
|
190017xx, 190056xxxx |
6.600 |
|
190055xxxx |
6.300 |
|
190057xxxx, 19005858xx |
7.100 |
|
190059xxxx |
8.600 |
* Ghi chú:
- Phương thức tính cước: 1 phút + 1 phút
- Các mức cước nêu trên áp dụng cho tất cả các giờ trong ngày và các ngày trong tuần, không phân biệt ngày thường và ngày lễ./.